suy thoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy thoái+ verb
- retrograde
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy thoái"
- Những từ có chứa "suy thoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 498